Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʃi.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déchirant
/de.ʃi.ʁɑ̃/
déchirants
/de.ʃi.ʁɑ̃/
Giống cái déchirante
/de.ʃi.ʁɑ̃t/
déchirantes
/de.ʃi.ʁɑ̃t/

déchirant /de.ʃi.ʁɑ̃/

  1. Đau lòng, xé ruột.
    Pousser des cris déchirants — kêu lên những tiếng đau lòng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa