déchirant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃi.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déchirant /de.ʃi.ʁɑ̃/ |
déchirants /de.ʃi.ʁɑ̃/ |
Giống cái | déchirante /de.ʃi.ʁɑ̃t/ |
déchirantes /de.ʃi.ʁɑ̃t/ |
déchirant /de.ʃi.ʁɑ̃/
Trái nghĩa
sửa- Gai, heureux
Tham khảo
sửa- "déchirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)