Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ka.lɔɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décalogue
/de.ka.lɔɡ/
décalogue
/de.ka.lɔɡ/

décalogue /de.ka.lɔɡ/

  1. (Tôn giáo) Thập điều.

Tham khảo

sửa