Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

débrouillement

  1. Sự gỡ rối.
    Débrouillement d’un écheveau — sự gỡ rối một cuộn chỉ
  2. (Nghĩa bóng) Sự gỡ rối, sự làm sáng tỏ.
    Débrouillement d’une affaire — sự gỡ rối một công việc

Tham khảo

sửa