Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dèche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɛʃ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dèche
/dɛʃ/
dèches
/dɛʃ/
dèche
gc
/dɛʃ/
(
Thông tục
)
Cảnh
túng quẫn
.
Tomber dans la
dèche
— sa vào cảnh túng quẫn
Tham khảo
sửa
"
dèche
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)