dây mơ rễ má
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəj˧˧ məː˧˧ zeʔe˧˥ maː˧˥ | jəj˧˥ məː˧˥ ʐe˧˩˨ ma̰ː˩˧ | jəj˧˧ məː˧˧ ɹe˨˩˦ maː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəj˧˥ məː˧˥ ɹḛ˩˧ maː˩˩ | ɟəj˧˥ məː˧˥ ɹe˧˩ maː˩˩ | ɟəj˧˥˧ məː˧˥˧ ɹḛ˨˨ ma̰ː˩˧ |
Thành ngữ
sửadây mơ rễ má
- Mối quan hệ, sự liên kết nào đó giữa điều này với điều khác (mặc dù có thể rất ít).