cytoplasme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.tɔ.plasm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cytoplasme /si.tɔ.plasm/ |
cytoplasme /si.tɔ.plasm/ |
cytoplasme gđ /si.tɔ.plasm/
- (Sinh vật học) Tế bào chất.
Tham khảo
sửa- "cytoplasme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)