Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.tɔ.plasm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cytoplasme
/si.tɔ.plasm/
cytoplasme
/si.tɔ.plasm/

cytoplasme /si.tɔ.plasm/

  1. (Sinh vật học) Tế bào chất.

Tham khảo sửa