Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ

sửa

cytologist /sɑɪ.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

  1. Xem cytology

Tham khảo

sửa