Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.pʁi.jɔt/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cypriote
/si.pʁi.jɔt/
cypriotes
/si.pʁi.jɔt/
Giống cái cypriote
/si.pʁi.jɔt/
cypriotes
/si.pʁi.jɔt/

cypriote /si.pʁi.jɔt/

  1. (Thuộc) Đảo Síp.

Tham khảo

sửa