Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cypriote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.pʁi.jɔt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cypriote
/si.pʁi.jɔt/
cypriotes
/si.pʁi.jɔt/
Giống cái
cypriote
/si.pʁi.jɔt/
cypriotes
/si.pʁi.jɔt/
cypriote
/si.pʁi.jɔt/
(
Thuộc
)
Đảo
Síp
.
Tham khảo
sửa
"
cypriote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)