Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.nɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

cynically /ˈsɪ.nɪ.kəl.li/

  1. Bất cần đạo , bất nhẫn.

Tham khảo sửa