Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪm/

Danh từ

sửa

cyme /ˈsɑɪm/

  1. (Thực vật học) Xim (kiểu cụm hoa).

Tham khảo

sửa