Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪm.bə.ˌlɪst/

Danh từ sửa

cymbalist /ˈsɪm.bə.ˌlɪst/

  1. (Âm nhạc) Người đánh chũm choẹ.

Tham khảo sửa