cylindrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.lɛ̃d.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cylindrique /si.lɛ̃d.ʁik/ |
cylindriques /si.lɛ̃d.ʁik/ |
Giống cái | cylindrique /si.lɛ̃d.ʁik/ |
cylindriques /si.lɛ̃d.ʁik/ |
cylindrique /si.lɛ̃d.ʁik/
- Xem cylindre 1
- Surface cylindrique — mặt trụ
Tham khảo
sửa- "cylindrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)