Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɪn.drɪ.kəl/

Tính từ

sửa

cylindrical /sə.ˈlɪn.drɪ.kəl/

  1. Hình trụ.

Tham khảo

sửa