Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/

Danh từ

sửa

cyclotron /ˈsɑɪ.klə.ˌtrɑːn/

  1. (Vật lý) Xyclôtron.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.klɔt.ʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cyclotron
/si.klɔt.ʁɔ̃/
cyclotron
/si.klɔt.ʁɔ̃/

cyclotron /si.klɔt.ʁɔ̃/

  1. (Vật lý học) Xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ).

Tham khảo

sửa