Tiếng Anh

sửa
 
cycloid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

Danh từ

sửa

cycloid /ˈsɑɪ.ˌklɔɪd/

  1. (Toán học) Xycloit.

Tham khảo

sửa