Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.klə.ˌmeɪt/

Danh từ

sửa

cyclamate /ˈsɑɪ.klə.ˌmeɪt/

  1. Đường hoá học.

Tham khảo

sửa