Tiếng Anh

sửa
 
cyanogen

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɑɪ.ˈæ.nə.dʒən/

Danh từ

sửa

cyanogen /sɑɪ.ˈæ.nə.dʒən/

  1. (Hoá học) Xyanogen.

Tham khảo

sửa