cyanhydrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sja.nid.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyanhydrique /sja.nid.ʁik/ |
cyanhydrique /sja.nid.ʁik/ |
Giống cái | cyanhydrique /sja.nid.ʁik/ |
cyanhydrique /sja.nid.ʁik/ |
cyanhydrique /sja.nid.ʁik/
- (Acide cyanhydrique) (hóa học) axit xianhiđric.
Tham khảo
sửa- "cyanhydrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)