Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sja.nid.ʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cyanhydrique
/sja.nid.ʁik/
cyanhydrique
/sja.nid.ʁik/
Giống cái cyanhydrique
/sja.nid.ʁik/
cyanhydrique
/sja.nid.ʁik/

cyanhydrique /sja.nid.ʁik/

  1. (Acide cyanhydrique) (hóa học) axit xianhiđric.

Tham khảo

sửa