Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.ve/
Động từ
sửa
cuver
/ky.ve/
Ủ
lên men
(trong thùng ủ).
cuver
sa colère
— (thân mật) hết nóng giận
cuver
son vin
— (thân mật) ngủ cho dã rượu; nằm nghỉ cho dã rượu
Tham khảo
sửa
"
cuver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)