Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuː.tɪ.kəl/

Danh từ

sửa

cuticle /ˈkjuː.tɪ.kəl/

  1. Biểu bì.
  2. (Thực vật học) Lớp cutin.

Tham khảo

sửa