Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuːt.nəs/

Danh từ

sửa

cuteness /ˈkjuːt.nəs/

  1. Sự ranh ma, sự láu lỉnh.

Tham khảo

sửa