Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực cutanée
/ky.ta.ne/
cutanés
/ky.ta.ne/
Giống cái cutanée
/ky.ta.ne/
cutanées
/ky.ta.ne/

cutané

  1. (Giải phẫu) (thuộc) da.
    Maladie cutanée — bệnh ngoài da

Tham khảo sửa