Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i.nəs/

Danh từ

sửa

customariness /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i.nəs/

  1. Xem customary

Tham khảo

sửa