Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʊ.ˈʃɔ/

Danh từ sửa

cushaw /kʊ.ˈʃɔ/

  1. (Thực vật) Cây bí rợ.

Tham khảo sửa