Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.ʁjal/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
curial
/ky.ʁjal/
curiales
/ky.ʁjal/
Giống cái
curial
/ky.ʁjal/
curiales
/ky.ʁjal/
curial
/ky.ʁjal/
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Xem
curé
(
Sử học
)
Xem
curie 2
Assemblée curiale
— hội nghị curi
Tham khảo
sửa
"
curial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)