Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kyʁ.tɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cureton
/kyʁ.tɔ̃/
curetons
/kyʁ.tɔ̃/

cureton /kyʁ.tɔ̃/

  1. Như curaillon.

Tham khảo

sửa