Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ky.ʁa.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít curateur
/ky.ʁa.tœʁ/
curateur
/ky.ʁa.tœʁ/
Số nhiều curateur
/ky.ʁa.tœʁ/
curateur
/ky.ʁa.tœʁ/

curateur /ky.ʁa.tœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người trợ quản.

Tham khảo

sửa