Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkəm.bə.rəs.nəs/

Danh từ

sửa

cumbrousness /ˈkəm.bə.rəs.nəs/

  1. Xem cumbrous

Tham khảo

sửa