Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cuivré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɥi.vʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cuivré
/kɥi.vʁe/
cuivrés
/kɥi.vʁe/
Giống cái
cuivrée
/kɥi.vʁe/
cuivrées
/kɥi.vʁe/
cuivré
/kɥi.vʁe/
(
Có
)
Màu
đồng
.
Teint
cuivré
— da màu đồng
(
Trong như
)
Đồng
.
Voix
cuivrée
— tiếng (trong như) đồng
Tham khảo
sửa
"
cuivré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)