Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kjuː.ˈkɜː.bət/

Danh từ sửa

cucurbit /kjuː.ˈkɜː.bət/

  1. (Thực vật học) Loại cây bầu bí.

Tham khảo sửa