Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cubain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ky.bɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cubain
/ky.bɛ̃/
cubains
/ky.bɛ̃/
Giống cái
cubaine
/ky.bɛn/
cubaines
/ky.bɛn/
cubain
/ky.bɛ̃/
(
Thuộc
)
Cu-ba
.
Tham khảo
sửa
"
cubain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)