crystallographically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkrɪs.tə.lə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
Phó từ
sửacrystallographically /ˌkrɪs.tə.lə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
- Xem crystallography
Tham khảo
sửa- "crystallographically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)