Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkrɪp.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

cryptographically /ˌkrɪp.tə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Xem cryptography

Tham khảo

sửa