Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

cryolite /ˈkrɑɪ.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Criôlit.

Tham khảo

sửa