crushing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửacrushing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của crush.
Tính từ
sửacrushing
- Làm tan nát, làm liểng xiểng.
- a crushing defeat — sự thất bại liểng xiểng
- a crushing blow — đòn trí mạng
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "crushing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)