Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

crushing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của crush.

Tính từ

sửa

crushing

  1. Làm tan nát, làm liểng xiểng.
    a crushing defeat — sự thất bại liểng xiểng
    a crushing blow — đòn trí mạng

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa