Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrə.ʃiɳ/

Động từ sửa

crushing

  1. Phân từ hiện tại của crush

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

crushing /ˈkrə.ʃiɳ/

  1. Làm tan nát, làm liểng xiểng.
    a crushing defeat — sự thất bại liểng xiểng
    a crushing blow — đòn trí mạng

Tham khảo sửa