Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrə.ʃə.bᵊl/

Tính từ

sửa

crushable /ˈkrə.ʃə.bᵊl/

  1. Xem crush

Tham khảo

sửa