Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
crumpet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrəm.pət/
Danh từ
sửa
crumpet
/ˈkrəm.pət/
Bánh xốp
.
(
Từ lóng
)
Cái
đầu.
Thành ngữ
sửa
balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
: Điên điên,
gàn dở
.
Tham khảo
sửa
"
crumpet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)