Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkrəm.pət/

Danh từ sửa

crumpet /ˈkrəm.pət/

  1. Bánh xốp.
  2. (Từ lóng) Cái đầu.

Thành ngữ sửa

  • balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet: Điên điên, gàn dở.

Tham khảo sửa