Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cruentos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latinh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
Tiếng Latinh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Cổ điển
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/kruˈen.toːs/
,
[kruˈɛn̪t̪oːs̠]
(
Giáo hội
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/kruˈen.tos/
,
[kruˈɛn̪t̪os]
Tính từ
sửa
cruentōs
Dạng
acc.
giống đực
số nhiều
của
cruentus
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkɾwentos/
[ˈkɾwẽn̪.t̪os]
Vần:
-entos
Tách âm tiết:
cruen‧tos
Tính từ
sửa
cruentos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
cruento