Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /kruˈen.toːs/, [kruˈɛn̪t̪oːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /kruˈen.tos/, [kruˈɛn̪t̪os]

Tính từ

sửa

cruentōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của cruentus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkɾwentos/ [ˈkɾwẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: cruen‧tos

Tính từ

sửa

cruentos

  1. Dạng giống đực số nhiều của cruento