Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkroʊ.tᵊn/

Danh từ sửa

croton /ˈkroʊ.tᵊn/

  1. (Thực vật) Cây khổ sâm, cây ba đậu.

Tham khảo sửa