Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈpætʃ/

Danh từ

sửa

cross-patch /ˈkrɔs.ˈpætʃ/

  1. Người cáu gắt.

Tham khảo

sửa