Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈkən.tri/

Tính từ

sửa

cross-country & phó từ /ˈkrɔs.ˈkən.tri/

  1. Băng đồng, việt dã.
    a cross-country race — cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã

Tham khảo

sửa