Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkri.səs/

Danh từ

sửa

croesus /ˈkri.səs/

  1. Nhà triệu phú.

Thành ngữ

sửa
  • as rich as Croesus: Xem Rich

Tham khảo

sửa