cristallisoir
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cristallisoir | cristallisoirs |
cristallisoir gđ
Tham khảo
sửa- "cristallisoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cristallisoir | cristallisoirs |
cristallisoir gđ