crissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crissement /kʁis.mɑ̃/ |
crissements /kʁis.mɑ̃/ |
crissement gđ /kʁis.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "crissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crissement /kʁis.mɑ̃/ |
crissements /kʁis.mɑ̃/ |
crissement gđ /kʁis.mɑ̃/