Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkɾjones/ [ˈkɾjo.nes]
  • Vần: -ones
  • Tách âm tiết: crio‧nes

Danh từ

sửa

criones  sn

  1. Dạng số nhiều của crión.