Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.mə.nᵊl.ɪst/

Danh từ

sửa

criminalist /ˈkrɪ.mə.nᵊl.ɪst/

  1. Nhà tội phạm học.

Tham khảo

sửa