Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌɡɛr.ən.ˈti/

Danh từ

sửa

credit guarantee / ˌɡɛr.ən.ˈti/

  1. (Kinh tế học) Bảo đảm tín dụng.

Tham khảo

sửa