Tiếng Anh

sửa
 
creatine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkri.ə.ˌtin/

Danh từ

sửa

creatine /ˈkri.ə.ˌtin/

  1. Cũng creatin.
  2. (Sinh học) Creatin.

Tham khảo

sửa