craquèlement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁa.kɛl.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
craquèlement /kʁa.kɛl.mɑ̃/ |
craquèlement /kʁa.kɛl.mɑ̃/ |
craquèlement gđ /kʁa.kɛl.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "craquèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)