Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkræ.ɡi/

Tính từ

sửa

craggy /ˈkræ.ɡi/

  1. Lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở.

Tham khảo

sửa